MáyTrộnChânKhôngCóthểdichuyểnMáy ^nhấttốc
chuyểnng ^ cbiệtkhảnăngxảyrakhỏemạnhcaothểnhể
ChấtnhũhóaphântánCắtCaoMôtả:
分散,phânTánTántốc的thấc
thôngsốkỹthuật |
||||||||
ngườimẫu |
nồiChính |
ấMnước |
nồidầu |
CôngSuấtNồiChính(kw) |
nồidầunước (PowerX 2)KW |
hệth的thủylực(kW) |
côngsuấtbơmChânKhông(kw) |
|
Mlượng(l) |
cạotường |
均匀的 |
||||||
5L |
5L |
_ |
_ |
0,18 |
1.1 |
_ |
0,75 |
0,55 |
10L |
10L |
số8 |
5 |
0,18 |
1.1 |
0,18 |
0,75 |
0,75 |
20L |
20L |
18 |
10 |
0,37 |
1,5 |
0,18 |
0,75 |
0,75 |
50L |
50L |
40 |
25 |
0,75 |
4-7,5 |
0,75 |
1,5 |
1,5 |
100L |
100L |
80 |
50 |
1,5 |
4-7,5 |
1.1 |
1,5 |
1,5 |
200L |
200L |
170 |
100 |
2,2 |
7,5-11 |
1,5 |
1,5 |
2,2 |
300L |
300L |
250 |
150 |
2,2 |
7,5-11 |
1,5 |
1,5 |
2,2 |
500L |
500L |
420 |
250 |
4 |
11 |
2,2 |
1,5 |
2,2 |
1000L |
1000L |
820 |
500 |
5.5 |
15 |
2,2 |
2,2 |
3 |
ngdụngsảnphẩm
chất ^nhấtKemnhũhóaChânKhông50l / 100l / 200l / 300l / 300l / 500lchủuyếucậptrongítnhấtmộtphaliêntụckhác(phanước,phadầu,bột,v.v。)lytâmvàxévavaphút,vàphântántángồngềusự
cácthànhphầnchínhCủaMáyngngnhấtKemnhũhóaHóaChânKhông:
◆hệthốngthủylực(nânngmộtNút,hạmộtnút)
◆hệthống ^unnhiệtsưởm(sưởiấmbằnghơinước)
◆ChứcNăngTrộnChậm(cạoIloạikhung)
◆ChứcNăngNhũhóaHồngNhất( ^uầuIdngnhấtnhấ
◆hệthốngChânKhông( ^ChânKhôngLênn -0.095MPa)
hiệusuấtvà
◆chếộ
◆PhươngPhápkhuấyLà:trộnmộtCách
◆khuấytrộnvàồngngnhấtthôngqua bbiếntầnnhậpkhẩupkhẩuể
◆cấutrúcIngngngngngcủacủaCôngNghệc,tốc的cóthểcóthểcóthểctùyChỉnh, ^mịncắtc CaonhấtCó
◆XảBọTCHânKhôngInguyênliệuliệuliệucầucầuvôtrùng,cóthểsửdụnghútChânKhông(nước,dầu,bột)。
◆nắpnồiChínhCóthểnân -lênhạxuốngdễdàngvệsinh,thânnồiCóthểphể,xả。
◆kếtcấuthânnồibthépkhônggỉbalớp,bónggương,hoàntoàntoànphùhợpvớiyêucầucầucầucầucầucủagmp
hệthốngbảovệantoàncủaMáyồngngnhấ
◆KhôngCóChânKhôngnân -nắp。
◆khôngThểnhấcnắpkhihỗnhợpđ
◆khôngthểbắt
◆thùngChứaKhôngtlạivànắpkhôngthểnân -nângLênvàhạxuống。
◆nắpKhôngNhôlênn n macaonhấtVàkhôngthểc。
◆khuấytrộn,ngngnhấtquátải,hoặcngắt
◆nướclàmmátnồiChínhsẽtựtthoátrakhi khi khi ssuấpsuấpxengiữavượtquápsuấtsuấtcàit。
◆SẽCóChuôngBáoKhiChùmnồiChínhLênXuống。
◆hệthống的,khiểntửntửntửctrangbịnútdừngkhẩnCấpngpincấngănChặnviệcdừngxe ngay xe ngay ngaylậptứptứctứctrong trong trong tranghợpkhẩncấp。
◆biểnbáoAnToàn(tiếngtrungvàtiếnganh) ^gắnTrênGiáThiếtbịvàhộpđ
Qihang theo mong muốn được thiết kế để đáp ứng cả yêu cầu kỹ thuật và kế hoạch đầu tư để phù hợp với giải pháp tốt nhất.Và dựa trên sự hiểu biết của họ về ngành công nghệ và đội ngũ tự kiểm soát chuyên nghiệp trongngànhmỹphẩm,camkếtsửdụngcácgiảiphápkỹthuậtsốthuậtsốchuyênnghiệp
cáctrườnghợpdựÁn:
Quảnlýltem:ChấtNhũhóangngngngtChânKhông,MáyTrộnChấtTẩYrửadạnglỏngcólỏcóccắtcao cao cao,thithiếtnướcionthẩmthẩmthẩmthẩmthẩmthẩmthấungnthấungnthấvàphẳng,máyDánNhãntựngvàbántựngng,nướchoanguyênchấtthi thi thilậpdâychuyềnsảnsảnsảnxuất,