TrungQui

mque

Thangiti
Ngung trungQua
hanghiu: 契杭市
Chngnh. CE
Satalmôhhh TY系统
Thanhton:
Satlqngtiimu 1b
Giában: 商谈
奇异特+ngg sqnphm
Themugiqiohang: 2++3
iquqoura L/C/D/P/T/T/WesternUnion
hungc 85SETS/NQM

通铁契

Loimaytr 同质器 sqnphm: ml/phm
TalscQQQTRVN 0-63r/phu Loi sqnphm MQHM
VON: 220V/380V50HZ Lawepttible#NG TJI+NG
Thunlsy hi Tnhtrng 微信
i/m/i

mács

,

maytr

Môt

mi

微信

gewreilmhm

squsqi

sca系统

im16u

ng sufittvr

Tốc độ trộn
/phút

Congsugit+ngnht

TC++++

Phpsi

200L

TY-200

0,75

0-65

22-4

3000

singhi
Nhit

300L

TY-300

500L

TY-500

二二

55-75

千里

TY-1000

4

75-11

2000L

TY-2000

5.5

0-53

11-15

3000L

TY3000

7.5

18号

5000L

TY5000

11

0-42

22号

10000L

TY-10000

15

30码

mque


Đặc điểm của Máy làm mỹ phẩm hiệu suất cao

开工mbn

二叉ss316L/ss304v

3级mayqu

4级sqn

5级tivivv

奇特mi

mqua

  • maytrivnkhung

huychuiv

  • mayNHT

mqui

  • hngth

squiv

  • Vitli

ss304+316

++mi

mque

hayli

网际网际网际网路

汉城