|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
ứngdụng: | HóaChất,ytī,hànghóa | 冯: | 220V. |
---|---|---|---|
Lớp tựđộng: | Tựựng. | Đều kiện: | Mớ我 |
Kiểu: | 也许太极ết腐烂 | 十: | Máy chiết rót chất lỏng |
điểmnổibật: | Thiết bị làm đầy mỹ phẩm那Máylàmđầyốngmỹphẩm |
Máylàmđầychấtlỏngtựựngbốnđầu
giớithiệumáylàmđầyməmphẩm:
◆Tựđộngchoăăt t t,làmđầy,niêmphong,在mÃvàxuất
◆Các bộ phận tiếp xúc với vật liệu đều được làm bằng thép không gỉ 316, đáp ứng các yêu cầu của GMP。
◆根据材料的性质选择不同的灌装机。◆Máy làm đầy khác nhau được lựa chọn theo tính chất của vật liệu。标准配置为电子齿轮泵,可选配置为气动柱塞泵,适用于粘度较高的面膜液的灌装。Cấu hình tiêu chuẩn là bơm bánh răng điện tử, và cấu hình tùy chọn là bơm piston khí nén, phù hợp để đổ đầy chất lỏng mặt nạ có độ nhớt tương đối cao。
◆如果没有包,则没有填充。◆Khônglàmđầyđượcthựchiệnnếukhôngcói。如果没有袋子,则不进行任何密封。KhôngCóniêmPhongđượcthựchiệnnếukhôngcói。封口不粘在袋子上。condấukhôngdínhvàotúi。
◆操作由PLC + LCD控制。◆Hoạtđộngđượcđiềukhiểnbởiplc+液晶+ lcd。设备参数、输出和错误信息在触摸屏上清晰可见。Cácthôngsốthiếtbù,đầuravàthôngtinlỗiđượcnhìnthấyrõrênmànhìnhcảmứng。
◆Hiểnthịkỹthuậtsốốốốđềukhiểnnhiệtđộ。
◆Các thành phần điện và khí nén là tất cả các sản phẩm của các thương hiệu nổi tiếng quốc tế。
全自动填充是伺服电机洗涤剂灌装生产线,设计用于填充瓶子和罐子与各种粘度的产品,从水薄液体到厚乳膏。chấtlàmđầđầđầựựđộđộựựựựựđầđầyềềẩẩẩđộđộơơơđượđượchtkếếđểđầđầđầđầđầđầọọẩẩẩẩẩẩẩđộđộđộđộn n nnđộđộấỏỏỏkđếđếđế它们用于化妆品,食品,制药,石油和专业行业。Chúng được sử dụng strong các ngành công nghiệp mỹ phẩm, thực phẩm, dược phẩm, dầu và đặc sản。这些内联活塞灌装机配有:两到十二填充头,一个变速驱动输送机,可调节重型不锈钢框架,易于操作的控制面板。NHữNGMáyLàmđầypistonnộnnộnnàyđượcHoànthiệnvìi
SỬDỤNG:
该机是一种高科技灌装设备采用PLC可编程逻辑控制,W.6英寸触摸屏人机界面系统,并集成光电传感,自动材料吸吮和气动驱动。Máy là một loại thiết bị làm đầy công nghệ cao áp dụng điều khiển logic lập trình PLC, hệ thống giao diện máy màn hình cảm ứng W.6寸và tích hợp cảm biến quang điện, hút vật liệu tự động và kích hoạt khí nén。可同时充填三种不同材料。NóCóthểlấpđầybaloạivậtliệukhácnhaucēngmətlúc。随着便于和快速的吸吮,它是填充1,2,3材料用于离子毛发的理想装置。věichứcnănghútmétthuậntiệnvànhanhchóng,nólàmộtthiếtbịlýtưởngđểlấpđầycácvậtliệus1,2,3đểđểttóc离子。
thểtíchđiền(ml) | Năng suất (b / h) | Tốc độ làm đầy | cungcəpkhôngkhí |
10 - 50 | 1500-3500. | điềuchỉnh. | 0 4 - 0 8 mpa |
80 - 300 | 1500-3000. | điềuchỉnh. | 0 4 - 0 8 mpa |
100 - 500 | 1500-2500. | điềuchỉnh. | 0 4 - 0 8 mpa |
300 - 1000 | 1500-2500. | điềuchỉnh. | 0 4 - 0 8 mpa |
1000-5000. | 1000 - 2000 | điềuchỉnh. | 0 4 - 0 8 mpa |
Qihang根据愿望旨在满足技术要求和投资计划来匹配最佳解决方案。齐航theo孟muốn được thiết kế để đáp ứng cả các yêu cầu kỹ thuật và kế hoạch đầu tư để phù hợp với giải pháp tốt nhất。并依靠自己对技术产业和化妆品行业的专业自我控制团队的理解,致力于专业的数字解决方案,提供最优质的客户服务。VA DUA维罗苏HIEUbiếtCUAchính何VEngành丛义安VAđộiNGU涂剑这项方案chuyênnghiệpCUAngành聪nghiệpMỹ范,凸轮KET VOI CAC GIAI PHAP KYthuật所以chuyênnghiệp东江环保cung端型荻VUkhách吊闲谈良TOT新山一。
Ngườ我留置权hệ:米娅
电话:+8615626014514