Thangiti
|
|
Ngung | trungQua |
---|---|
hanghiu: | 青江市 |
Chngnh. | CEISO |
Satalmôhhh | QH-RO2 |
Thanhton:
|
|
Satlqngtiimu | 一号 |
Giában: | 商谈 |
奇异特+ngg | V级 |
Themugiqiohang: | 10-25ngay |
iquqoura | T/T/C |
hungc | 70/thang |
通铁契 |
|||
Vasirt图法 | Thepkunggg | S.I.b. | 一九九九九九九九九九九九九九九九九九九九九九九九九 |
---|---|---|---|
sqnphm: | mittu | 高山市 | trobletu |
Đơn xin: | sqn | Chcnng: | maycc |
Loi: | Thitb | tn: | sti |
hot++ | y tgy | VON: | 220V/380V |
i/m/i | mayc,5微S/Cm,mittuNGQ0 |
Môt
s/cmNGQ
mjjjjjj
s/l/c/chng
Công nghệ thẩm thấu ngược là một công nghệ cao hiện đại được phát triển gần đây ở Trung Quốc.Thẩm thấu ngược là tách nước khỏi dung dịch sau khi nó thấm qua màng bán trong suốt được chế tạo đặc biệt thông qua việc tạo áp suất cao hơn áp suất thẩm thấu lên dung dịch.Khi quá trình này diễn ra ngược với hướng thấm tự nhiên, nó được gọi là thẩm thấu ngược.Theo áp suất thẩm thấu khác nhau của các vật liệu khác nhau, quá trình thẩm thấu ngược với áp suất cao hơn áp suất thẩm thấu có thể được sử dụng để đạt được các mục đích tách, chiết, tinh chế và cô đặc của một dung dịch nhất định.Nó không cần gia nhiệt và không có quá trình thay đổi pha;do đó, nó tiết kiệm năng lượng hơn so với quy trình truyền thống.
Đơn xin:
Chungki
2+++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++
sqii
中兴市
squ
Môhigh |
东台 THQQTQ |
scm (kw) |
Tỷ lệ tái chế (%) |
+++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++ s/cm |
+++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++ s/cm |
d16ncsinhkhi s/cm |
s/cm |
RO-500 |
05 |
2.0 |
55-75 |
10 |
2-3 |
0.5 |
300 |
RO-1000 |
1,0 |
二二 |
55-75 |
10 |
2-3 |
0.5 |
300 |
RO-2000 |
2.0 |
4.0 |
55-75 |
10 |
2-3 |
0.5 |
300 |
RO-300 |
3点0 |
5.5 |
55-75 |
10 |
2-3 |
0.5 |
300 |
RO-5000 |
5.0 |
7.5 |
55-75 |
10 |
2-3 |
0.5 |
300 |
Cácbb
南桥市
sqtvsiib
公元前
微信Thiutquativivvqi
THPHI
sqi
songty:
squivsquitqimaydnnv高山市khqhisiti
网际网际网际网路