广州市启航机械设备有限公司 86--15626014514 chenbisha@cosmetic-makingmachine.com.
MáyCắtRràChanhYHọCTrungQuốcHạtnhỏmáyChiếtRótThủCôngChoCácLoğiKem

MáyCắtRràChanhYHọCTrungQuốcHạtnhỏmáyChiếtRótThủCôngChoCácLoğiKem

  • Đ我ểmnổbật

    MáyCắtRràChanh300 kg / h

    MáyCắtRràChanh3kw

    Máynghiềnthôthuốcbắc

  • sảnlượng(kg / h)
    20 - 300 kg /giờ
  • Kíchthướcđầura(lưới)
    10 - 30 lưới
  • côngsuất(kw)
    3.
  • kiểu.
    Máynghiền.
  • sựbảođảm.
    1năm.
  • Trọnglượng(kg)
    12.
  • sứcchứa.
    50-300kg / h.
  • vậtchất.
    304/316
  • nguồngốc.
    蒋t
  • điểmbánhàngchính
    giácảnhtranh
  • sảnxuất.
    100-200kg /giờ.
  • độmịnnghiền(mm)
    0,5-20
  • TốCđộrđộcchính(r /phút)
    400
  • nguồngốc.
    trungquốc.
  • hànghiệu
    QIHANG
  • Chứng nhận
    CE,GMP,ISO
  • sốmôhình.
    WS
  • sốlượngđặthàngtốithiểu
    1
  • Giábán.
    3248美元
  • ChiTiëtđóngGói
    vỏgỗ.
  • thờigian giaohàng
    3-4Tuần.
  • điềukhoảnthanán
    L / C,D / A,T / T
  • Khảnăngcungcấp
    43 /Tháng.

MáyCắtRràChanhYHọCTrungQuốcHạtnhỏmáyChiếtRótThủCôngChoCácLoğiKem

MáyCắtRràChanhHạtnhỏtrungquốcmáynghiềnthô

I.TổngQuan.

trongquánhnghiềntrongcáchcônghngiệphóachất,dượcphẩm,thựcphẩm,曹su,gỗvàcácngànhcôngnghiệpkhác,dohìnhdạngkđầukhácnhaucủanguyênliệunênkhôngthōhoànhquánhquántrìnhnghiềncùngmộtlúcChoNhiềuLoğiNguyênLiệuCácthiếtbịnghiềnhiệncó,đồ痒thờipháttriểnmộtcáchcẩnthậnmáynghiềnthôđannngkiểuws。

MáyCóuđuđiểngản,kíchthướcnhỏvàhợplý,vậnhànhthuậntiện,tiêuthəụđnnnăngthəp,hiệuquảnghiềntốt,hạtđồngđều,...làthiếtbịlýtưởngđểnghiềnthôvàsẵnsàngchonghiềnsiêumịn。

II.SửDụng.

Máynàythíchhợphợdượcphẩm,hóachất,thựcphẩm,cao su,gỗvàcácngànhcôngnghiệpkhác.nólàmətthiếtbịhỗrợchợquátìn.nónnnnigngiền.nókhôngbịgiớihạnbởiđộnhớt,độcứng,độmềmvàchấtxơcóavậtliệu,vàcótthighiềnthànhbộttốttrênntkəvậtliệunào.mángcóunào.mángcóunào.mángcóunnghiềnththnrəthuốcbắc

III.đặCTRưng.

Máynghiềnthôcnu.ivàobôuđivàobôuđivàobuồbliệu,vàđượcnghiềnnhỏdotácđộngvàlựccətcủadaoquyênluệutựựnngchuyênluệutựựnnguyênnuradēitácdəngcủalựclytâmquay.máyđượcthiətkếthiêuchuẩn“gmp”.thoànbộmáyđượclàmbằngthépkhônggỉ.nócóutúcđơngiản,dễdànglàmsạchvàtiếngồnthấp.đÂngồntbđrýnngnthSốCácMáynghiềnthôhônnay。

IV.Cácthôngsốkỹthuật

MôHình.

Loạ我80 loại200. loại300. loại800.

năngləcsảnxuất(kg / h)

100-200 100-300. 300-800 600 - 1500

Kích thước thức ăn (mm)

≤50. ≤200.

độmịnnghiền(mm)

0,5-20

tốcđộrụcchính(r / min)

400

Công suất động cơ(千瓦)

1,5 3. 7,5 15.

l Trọngượng(公斤)

120. 350. 700. 1300

Kíchthước(dàixrộngx cao)

600 * 500 * 950 720 * 850 * 1150 1200 * 1000 * 1360 1400 * 1000 * 1850

V.Hìnhthức.

MáyCắtRràChanhYHọCTrungQuốcHạtnhỏmáyChiếtRótThủCôngChoCôcLoğiKem0

VI.Càiđặt,gỡlỗivàsửdụng

1.Sau khi mở gói, hãy kiểm tra cẩn thận xem thiết bị có bị hư hỏng strong quá trình vận chuyển hay không。

2.KiểmTraXemCóbấtkỳmảnhvụnquángnàotrongphòngnghiềnkhông。

3.KiểmTraXemCácVítSiếtCóbịlỏngkhông,điềuchỉnhkhoảngcáchgiữadaidiđộngvàdaocốốnhtheocùhạtyêu,vàncọnmànhìnhtươngứng。

4.BậT,khởiđộngđộngcơơxácnhậnhướngquay

5. khisảnxuấtbìnhthường,máysẽchạybìnhththəngsaunămpútvậnhànhthì。

6. TrongQuánhsảnxuất,nếubạncầnh,chỉcầnthánh,chỉỉntháovítcốốnhcủaphễuxī,sauđđxoayphễuxảlại,tháovítcốốnhcủadaocəốnhvàlấymànhənhtəbêndướicəốnhra。道

七:Những vấn đề cần全tâm và bảo dưỡng

1.VậtLiệukhôngđượcchứacácmảnhvụnquạnnhnhìkimloại.mộtkhinóivàobuồngnghiền,nósẽgâyrahhìhỏngnghiêmtrọngchomáycắt。

2.sựláicủađộngcơtuântheosựláiyêucầu。

3. TrongQuánnhsảnxnxt,bạnpảniluônchúýýntiếngồncủabuồngnghiền.nếucónn.nếucónn.nếucónn.nếucónn.nếucónnhtạngbətthườnngcầnntắtmáyngayđểkiểmtra.bạncónthểptụclàmviệcsaukhikhīcphụcsựcố。

4.LuônChúýýnđộmàimòncủamáycắtvàthựchiệncácthaotácmàicứngquángiêmtrọng.səmàimòncủadaocētsẽcótácđộnnglớnhơnđếnđầuracủavậtliệunghiền。

5.NếuCổngxīcócáchạtmịnvàquárìnhxìquáquám,hãykiểmtra xemmànhìnhcóbịtắchaykhôngvàxóangay。