Côngnghệthẩmthấungược
Côngnghệthẩmthấungượclàmộtcôngnghệệđạệnđạđạđượđượphrtriểngầnâmthərungquốc.thəmthấungəclàtáchnəcrakhỏidunddịchsaukhinóthəmqhsaukhinóthəmqumàngbántrongsuốtđượcchếtạođặcbiệtthôngquviệctạoápsuấtcaohơnápsuấtthẩmthəulêndịh.khiquánthnàydiễnranagượcvớihəngthəmtựnhiên,nóđượcgọilàthəmthấungəc.thəukhácnhauc.mthəukhácnhaucủacácvậtliệukhácnhau,quátìnhthəmthấungượcvớiápsuấtcaohơnápsuấtthẩmthấucóthểểcsửdụngđểđạđạửửđểđểđạđạ,ếếđểt ,t,tinhchếvàcôđặcmộtdịchnhấtđịnh.nókhôngcầngianhiệtvàkhôngcóqtvàkhôngcóquátìnhthayđổipha; dođó,nótiếtkiệmnănglənghơn这么vớiquytrìnhtuyềnthống。
MôHình. |
Côngsuất(t / h) |
quyềnlực(%) |
độdẫnnướctinhkhiếtgiaiđoạnđầu |
độdẫnnướctinhkhiếtthōhai |
độdẫnnướctinhkhiếtedi |
ro-500. |
0,5 |
2.0 |
≤10μs/ cm |
2-3μs/ cm |
≤0.5μs/ cm |
ro-1000. |
1,0 |
2,2 |
≤10μs/ cm |
2-3μs/ cm |
≤0.5μs/ cm |
ro-2000. |
2.0 |
4.0 |
≤10μs/ cm |
2-3μs/ cm |
≤0.5μs/ cm |
ro-3000. |
3.0 |
5.5 |
≤10μs/ cm |
2-3μs/ cm |
≤0.5μs/ cm |
ro-5000. |
5.0 |
7,5 |
≤10μs/ cm |
2-3μs/ cm |
≤0.5μs/ cm |
Qihang Theo MongMuốnđượápứứỹảđápứứỹậđưưđểđầưưưđểưưùùưưưưùùùùựựựựtrựtr tr trtrựếếếếngànhmỹphẩm,凸轮kếtsədụngcácgiảiphápkỹthiậtsốchuyênnghiệpđểpđểpchấtlượngdịchvụkháchhàngtốtnhất。
1. Giaohàngkịpthời,bánhàng楚đđssđịchvụ
2.BảOHànhchấtlượngnhiềunăm,dịchvụoem。
3. TayNghềhàngđầu,tấtcảcùcsnnphẩm100%đượckiểmtra
4.vậnchuyểnưuđãicủacôngtyvậnchuyểnnổitiếng
5.Thiếtkếmới,đềxuấtsảnphẩmphongcáchrấtphìbiếnchothịrườngđịaphươnngcủabạn。
cáctrườnghợpdựán:
Quảnlýltem:chấtnhũhóađồngnhấtchânkhông,máytrộnchấttẩyrửadạnglỏngcóđộcētcao,thiếtbịnướcionthəmthəungənsənxuấtchiếntrótbántựngvànngvànngvàngvàthvngvàthuốcmỡ,柴trònvà phẳng, máy dán nhãn tự động và bán tự động, nước hoa nguyên chất thiết lập dây chuyền sản xuất, thiết bị thí nghiệm, dòng chảy, v.v.