CE ISO 10-60Cái/phútdánnhãntựựngphẳngtựựngbằngphẳngmáynhẹ/hộp/nhÃndánchaivuông
tínhnăngchính:
1.máysửdụngvậtliệuthépkhônggù304vàhợpkimnhôm,bền
2.toànbùmáythôngquhệthốngđiềukhiển伺服nhậpkhəu,làmchomáychạyổnđịnhvàtốcđộcao
3. Giaodiệncảngngườngngười-máytiêntến,dễvậnhành,chứcnănghoànchh,cóchứcnăngtrợgiúptrựctuyếnphongphú
4.sửngcácthànhphần.alnhậpkhẩucủacácthươnghiệunổitiəngthếuới,đảmbảrorằngmáyhoạtđộngổnđịnh,đángtincậy
5.Băngtải,ổnđịnh,đángtincậyđảmbảocungcəpvậtliệu
6.TruyềnđạtvàtháthõiđồngbùtốcđộghinhÃnng,giúpđiềuchỉnhhoạtđộngnhanhchóngvàdànng
7.PhátHiệncảmbiếntựựng,cóbấtkỳnhãnnàovàkhôngcóncàkhôngcónnnngpháthiệntựựngdəngvàcảnhbáotựng,ngănngừarərəvàlÃngphí
8.Trướcvàsauđườngkếtnốiduankexuan,cũngónychọn,rấttốthoviệcththin,phânloạivàđónggóithànhphẩm
9.Cấuhìnhtùychọn(ruy-băngmáy)cóthì在ngàysảnxuấtvàsốlôtựctuyīn,giảmquytrìnhđónggóihai,nângcaihiệuquảsảnxuất
cácthôngsốkỹthuật
Thôngsốkỹthuật/môhình | DH-WT620 |
KHảNăngGHINHINNHNNN(CHIếC/ PHNT) | 0-25M /phút. |
độchínhxácghinhÃn(mm) | ±1.0mm. |
KíchthướcnhÃn(mm) | (l)20-300mm(h)10-140mm |
Kíchthướcvật李ệ | φ30-φ100mm(h)20-200mm |
Cuộnbêntrong(mm) | φ76mm. |
đườngkínhngoàicuộn(mm) | φ350mm. |
Kíchthướcmáy(mm) | (l)2000 *(w)900 *(h)1500(mm) |
nguồncấp. | AC220V 50Hz / 60Hz 1200W |